Chia đông từ “chill” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ chill. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to chill
Quá khứ đơn
- chilled
Quá khứ phân từ
- chilled
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to chill”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
chill
you
chill
he/she/it
chills
we
chill
you
chill
they
chill
Thì hiện tại continuous
I
am chilling
you
are chilling
he/she/it
is chilling
we
are chilling
you
are chilling
they
are chilling
Quá khứ đơn
I
chilled
you
chilled
he/she/it
chilled
we
chilled
you
chilled
they
chilled
Quá khứ tiếp diễn
I
was chilling
you
were chilling
he/she/it
was chilling
we
were chilling
you
were chilling
they
were chilling
Hiện tại hoàn thành
I
have chilled
you
have chilled
he/she/it
has chilled
we
have chilled
you
have chilled
they
have chilled
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been chilling
you
have been chilling
he/she/it
has been chilling
we
have been chilling
you
have been chilling
they
have been chilling
Quá khứ hoàn thành
I
had chilled
you
had chilled
he/she/it
had chilled
we
had chilled
you
had chilled
they
had chilled
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been chilling
you
had been chilling
he/she/it
had been chilling
we
had been chilling
you
had been chilling
they
had been chilling
Tương lại đơn
I
will chill
you
will chill
he/she/it
will chill
we
will chill
you
will chill
they
will chill
Tương lại tiếp diễn
I
will be chilling
you
will be chilling
he/she/it
will be chilling
we
will be chilling
you
will be chilling
they
will be chilling
Tương lại hoàn thành
I
will have chilled
you
will have chilled
he/she/it
will have chilled
we
will have chilled
you
will have chilled
they
will have chilled
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been chilling
you
will have been chilling
he/she/it
will have been chilling
we
will have been chilling
you
will have been chilling
they
will have been chilling