Chew

Chia đông từ “chew” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ chew. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to chew

Quá khứ đơn
  • chewed

Quá khứ phân từ
  • chewed

Trần thuật

Thì hiện tại

I
chew

you
chew

he/she/it
chews

we
chew

you
chew

they
chew

Thì hiện tại continuous

I
am chewing

you
are chewing

he/she/it
is chewing

we
are chewing

you
are chewing

they
are chewing

Quá khứ đơn

I
chewed

you
chewed

he/she/it
chewed

we
chewed

you
chewed

they
chewed

Quá khứ tiếp diễn

I
was chewing

you
were chewing

he/she/it
was chewing

we
were chewing

you
were chewing

they
were chewing

Hiện tại hoàn thành

I
have chewed

you
have chewed

he/she/it
has chewed

we
have chewed

you
have chewed

they
have chewed

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been chewing

you
have been chewing

he/she/it
has been chewing

we
have been chewing

you
have been chewing

they
have been chewing

Quá khứ hoàn thành

I
had chewed

you
had chewed

he/she/it
had chewed

we
had chewed

you
had chewed

they
had chewed

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been chewing

you
had been chewing

he/she/it
had been chewing

we
had been chewing

you
had been chewing

they
had been chewing

Tương lại đơn

I
will chew

you
will chew

he/she/it
will chew

we
will chew

you
will chew

they
will chew

Tương lại tiếp diễn

I
will be chewing

you
will be chewing

he/she/it
will be chewing

we
will be chewing

you
will be chewing

they
will be chewing

Tương lại hoàn thành

I
will have chewed

you
will have chewed

he/she/it
will have chewed

we
will have chewed

you
will have chewed

they
will have chewed

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been chewing

you
will have been chewing

he/she/it
will have been chewing

we
will have been chewing

you
will have been chewing

they
will have been chewing

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.