Check

Chia đông từ “check” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ check. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to check

Quá khứ đơn
  • checked

Quá khứ phân từ
  • checked

Trần thuật

Thì hiện tại

I
check

you
check

he/she/it
checks

we
check

you
check

they
check

Thì hiện tại continuous

I
am checking

you
are checking

he/she/it
is checking

we
are checking

you
are checking

they
are checking

Quá khứ đơn

I
checked

you
checked

he/she/it
checked

we
checked

you
checked

they
checked

Quá khứ tiếp diễn

I
was checking

you
were checking

he/she/it
was checking

we
were checking

you
were checking

they
were checking

Hiện tại hoàn thành

I
have checked

you
have checked

he/she/it
has checked

we
have checked

you
have checked

they
have checked

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been checking

you
have been checking

he/she/it
has been checking

we
have been checking

you
have been checking

they
have been checking

Quá khứ hoàn thành

I
had checked

you
had checked

he/she/it
had checked

we
had checked

you
had checked

they
had checked

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been checking

you
had been checking

he/she/it
had been checking

we
had been checking

you
had been checking

they
had been checking

Tương lại đơn

I
will check

you
will check

he/she/it
will check

we
will check

you
will check

they
will check

Tương lại tiếp diễn

I
will be checking

you
will be checking

he/she/it
will be checking

we
will be checking

you
will be checking

they
will be checking

Tương lại hoàn thành

I
will have checked

you
will have checked

he/she/it
will have checked

we
will have checked

you
will have checked

they
will have checked

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been checking

you
will have been checking

he/she/it
will have been checking

we
will have been checking

you
will have been checking

they
will have been checking

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.