Cheat

Chia đông từ “cheat” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ cheat. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to cheat

Quá khứ đơn
  • cheated

Quá khứ phân từ
  • cheated

Trần thuật

Thì hiện tại

I
cheat

you
cheat

he/she/it
cheats

we
cheat

you
cheat

they
cheat

Thì hiện tại continuous

I
am cheating

you
are cheating

he/she/it
is cheating

we
are cheating

you
are cheating

they
are cheating

Quá khứ đơn

I
cheated

you
cheated

he/she/it
cheated

we
cheated

you
cheated

they
cheated

Quá khứ tiếp diễn

I
was cheating

you
were cheating

he/she/it
was cheating

we
were cheating

you
were cheating

they
were cheating

Hiện tại hoàn thành

I
have cheated

you
have cheated

he/she/it
has cheated

we
have cheated

you
have cheated

they
have cheated

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been cheating

you
have been cheating

he/she/it
has been cheating

we
have been cheating

you
have been cheating

they
have been cheating

Quá khứ hoàn thành

I
had cheated

you
had cheated

he/she/it
had cheated

we
had cheated

you
had cheated

they
had cheated

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been cheating

you
had been cheating

he/she/it
had been cheating

we
had been cheating

you
had been cheating

they
had been cheating

Tương lại đơn

I
will cheat

you
will cheat

he/she/it
will cheat

we
will cheat

you
will cheat

they
will cheat

Tương lại tiếp diễn

I
will be cheating

you
will be cheating

he/she/it
will be cheating

we
will be cheating

you
will be cheating

they
will be cheating

Tương lại hoàn thành

I
will have cheated

you
will have cheated

he/she/it
will have cheated

we
will have cheated

you
will have cheated

they
will have cheated

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been cheating

you
will have been cheating

he/she/it
will have been cheating

we
will have been cheating

you
will have been cheating

they
will have been cheating

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.