Challenge

Chia đông từ “challenge” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ challenge. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to challenge

Quá khứ đơn
  • challenged

Quá khứ phân từ
  • challenged

Trần thuật

Thì hiện tại

I
challenge

you
challenge

he/she/it
challenges

we
challenge

you
challenge

they
challenge

Thì hiện tại continuous

I
am challenging

you
are challenging

he/she/it
is challenging

we
are challenging

you
are challenging

they
are challenging

Quá khứ đơn

I
challenged

you
challenged

he/she/it
challenged

we
challenged

you
challenged

they
challenged

Quá khứ tiếp diễn

I
was challenging

you
were challenging

he/she/it
was challenging

we
were challenging

you
were challenging

they
were challenging

Hiện tại hoàn thành

I
have challenged

you
have challenged

he/she/it
has challenged

we
have challenged

you
have challenged

they
have challenged

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been challenging

you
have been challenging

he/she/it
has been challenging

we
have been challenging

you
have been challenging

they
have been challenging

Quá khứ hoàn thành

I
had challenged

you
had challenged

he/she/it
had challenged

we
had challenged

you
had challenged

they
had challenged

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been challenging

you
had been challenging

he/she/it
had been challenging

we
had been challenging

you
had been challenging

they
had been challenging

Tương lại đơn

I
will challenge

you
will challenge

he/she/it
will challenge

we
will challenge

you
will challenge

they
will challenge

Tương lại tiếp diễn

I
will be challenging

you
will be challenging

he/she/it
will be challenging

we
will be challenging

you
will be challenging

they
will be challenging

Tương lại hoàn thành

I
will have challenged

you
will have challenged

he/she/it
will have challenged

we
will have challenged

you
will have challenged

they
will have challenged

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been challenging

you
will have been challenging

he/she/it
will have been challenging

we
will have been challenging

you
will have been challenging

they
will have been challenging

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.