Cave

Chia đông từ “cave” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ cave. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to cave

Quá khứ đơn
  • caved

Quá khứ phân từ
  • caved

Trần thuật

Thì hiện tại

I
cave

you
cave

he/she/it
caves

we
cave

you
cave

they
cave

Thì hiện tại continuous

I
am caving

you
are caving

he/she/it
is caving

we
are caving

you
are caving

they
are caving

Quá khứ đơn

I
caved

you
caved

he/she/it
caved

we
caved

you
caved

they
caved

Quá khứ tiếp diễn

I
was caving

you
were caving

he/she/it
was caving

we
were caving

you
were caving

they
were caving

Hiện tại hoàn thành

I
have caved

you
have caved

he/she/it
has caved

we
have caved

you
have caved

they
have caved

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been caving

you
have been caving

he/she/it
has been caving

we
have been caving

you
have been caving

they
have been caving

Quá khứ hoàn thành

I
had caved

you
had caved

he/she/it
had caved

we
had caved

you
had caved

they
had caved

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been caving

you
had been caving

he/she/it
had been caving

we
had been caving

you
had been caving

they
had been caving

Tương lại đơn

I
will cave

you
will cave

he/she/it
will cave

we
will cave

you
will cave

they
will cave

Tương lại tiếp diễn

I
will be caving

you
will be caving

he/she/it
will be caving

we
will be caving

you
will be caving

they
will be caving

Tương lại hoàn thành

I
will have caved

you
will have caved

he/she/it
will have caved

we
will have caved

you
will have caved

they
will have caved

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been caving

you
will have been caving

he/she/it
will have been caving

we
will have been caving

you
will have been caving

they
will have been caving

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.