Caution

Chia đông từ “caution” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ caution. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to caution

Quá khứ đơn
  • cautioned

Quá khứ phân từ
  • cautioned

Trần thuật

Thì hiện tại

I
caution

you
caution

he/she/it
cautions

we
caution

you
caution

they
caution

Thì hiện tại continuous

I
am cautioning

you
are cautioning

he/she/it
is cautioning

we
are cautioning

you
are cautioning

they
are cautioning

Quá khứ đơn

I
cautioned

you
cautioned

he/she/it
cautioned

we
cautioned

you
cautioned

they
cautioned

Quá khứ tiếp diễn

I
was cautioning

you
were cautioning

he/she/it
was cautioning

we
were cautioning

you
were cautioning

they
were cautioning

Hiện tại hoàn thành

I
have cautioned

you
have cautioned

he/she/it
has cautioned

we
have cautioned

you
have cautioned

they
have cautioned

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been cautioning

you
have been cautioning

he/she/it
has been cautioning

we
have been cautioning

you
have been cautioning

they
have been cautioning

Quá khứ hoàn thành

I
had cautioned

you
had cautioned

he/she/it
had cautioned

we
had cautioned

you
had cautioned

they
had cautioned

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been cautioning

you
had been cautioning

he/she/it
had been cautioning

we
had been cautioning

you
had been cautioning

they
had been cautioning

Tương lại đơn

I
will caution

you
will caution

he/she/it
will caution

we
will caution

you
will caution

they
will caution

Tương lại tiếp diễn

I
will be cautioning

you
will be cautioning

he/she/it
will be cautioning

we
will be cautioning

you
will be cautioning

they
will be cautioning

Tương lại hoàn thành

I
will have cautioned

you
will have cautioned

he/she/it
will have cautioned

we
will have cautioned

you
will have cautioned

they
will have cautioned

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been cautioning

you
will have been cautioning

he/she/it
will have been cautioning

we
will have been cautioning

you
will have been cautioning

they
will have been cautioning

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.