Cast

Chia đông từ “cast” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ cast. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to cast

Quá khứ đơn
  • cast; casted

Quá khứ phân từ
  • cast; casted

Trần thuật

Thì hiện tại

I
cast

you
cast

he/she/it
casts

we
cast

you
cast

they
cast

Thì hiện tại continuous

I
am casting

you
are casting

he/she/it
is casting

we
are casting

you
are casting

they
are casting

Quá khứ đơn

I
cast; casted

you
cast; casted

he/she/it
cast; casted

we
cast; casted

you
cast; casted

they
cast; casted

Quá khứ tiếp diễn

I
was casting

you
were casting

he/she/it
was casting

we
were casting

you
were casting

they
were casting

Hiện tại hoàn thành

I
have cast; casted

you
have cast; casted

he/she/it
has cast; casted

we
have cast; casted

you
have cast; casted

they
have cast; casted

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been casting

you
have been casting

he/she/it
has been casting

we
have been casting

you
have been casting

they
have been casting

Quá khứ hoàn thành

I
had cast; casted

you
had cast; casted

he/she/it
had cast; casted

we
had cast; casted

you
had cast; casted

they
had cast; casted

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been casting

you
had been casting

he/she/it
had been casting

we
had been casting

you
had been casting

they
had been casting

Tương lại đơn

I
will cast

you
will cast

he/she/it
will cast

we
will cast

you
will cast

they
will cast

Tương lại tiếp diễn

I
will be casting

you
will be casting

he/she/it
will be casting

we
will be casting

you
will be casting

they
will be casting

Tương lại hoàn thành

I
will have cast; casted

you
will have cast; casted

he/she/it
will have cast; casted

we
will have cast; casted

you
will have cast; casted

they
will have cast; casted

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been casting

you
will have been casting

he/she/it
will have been casting

we
will have been casting

you
will have been casting

they
will have been casting

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.