Care

Chia đông từ “care” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ care. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to care

Quá khứ đơn
  • cared

Quá khứ phân từ
  • cared

Trần thuật

Thì hiện tại

I
care

you
care

he/she/it
cares

we
care

you
care

they
care

Thì hiện tại continuous

I
am caring

you
are caring

he/she/it
is caring

we
are caring

you
are caring

they
are caring

Quá khứ đơn

I
cared

you
cared

he/she/it
cared

we
cared

you
cared

they
cared

Quá khứ tiếp diễn

I
was caring

you
were caring

he/she/it
was caring

we
were caring

you
were caring

they
were caring

Hiện tại hoàn thành

I
have cared

you
have cared

he/she/it
has cared

we
have cared

you
have cared

they
have cared

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been caring

you
have been caring

he/she/it
has been caring

we
have been caring

you
have been caring

they
have been caring

Quá khứ hoàn thành

I
had cared

you
had cared

he/she/it
had cared

we
had cared

you
had cared

they
had cared

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been caring

you
had been caring

he/she/it
had been caring

we
had been caring

you
had been caring

they
had been caring

Tương lại đơn

I
will care

you
will care

he/she/it
will care

we
will care

you
will care

they
will care

Tương lại tiếp diễn

I
will be caring

you
will be caring

he/she/it
will be caring

we
will be caring

you
will be caring

they
will be caring

Tương lại hoàn thành

I
will have cared

you
will have cared

he/she/it
will have cared

we
will have cared

you
will have cared

they
will have cared

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been caring

you
will have been caring

he/she/it
will have been caring

we
will have been caring

you
will have been caring

they
will have been caring

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.