Cackle

Chia đông từ “cackle” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ cackle. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to cackle

Quá khứ đơn
  • cackled

Quá khứ phân từ
  • cackled

Trần thuật

Thì hiện tại

I
cackle

you
cackle

he/she/it
cackles

we
cackle

you
cackle

they
cackle

Thì hiện tại continuous

I
am cackling

you
are cackling

he/she/it
is cackling

we
are cackling

you
are cackling

they
are cackling

Quá khứ đơn

I
cackled

you
cackled

he/she/it
cackled

we
cackled

you
cackled

they
cackled

Quá khứ tiếp diễn

I
was cackling

you
were cackling

he/she/it
was cackling

we
were cackling

you
were cackling

they
were cackling

Hiện tại hoàn thành

I
have cackled

you
have cackled

he/she/it
has cackled

we
have cackled

you
have cackled

they
have cackled

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been cackling

you
have been cackling

he/she/it
has been cackling

we
have been cackling

you
have been cackling

they
have been cackling

Quá khứ hoàn thành

I
had cackled

you
had cackled

he/she/it
had cackled

we
had cackled

you
had cackled

they
had cackled

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been cackling

you
had been cackling

he/she/it
had been cackling

we
had been cackling

you
had been cackling

they
had been cackling

Tương lại đơn

I
will cackle

you
will cackle

he/she/it
will cackle

we
will cackle

you
will cackle

they
will cackle

Tương lại tiếp diễn

I
will be cackling

you
will be cackling

he/she/it
will be cackling

we
will be cackling

you
will be cackling

they
will be cackling

Tương lại hoàn thành

I
will have cackled

you
will have cackled

he/she/it
will have cackled

we
will have cackled

you
will have cackled

they
will have cackled

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been cackling

you
will have been cackling

he/she/it
will have been cackling

we
will have been cackling

you
will have been cackling

they
will have been cackling

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.