Branch

Chia đông từ “branch” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ branch. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to branch

Quá khứ đơn
  • branched

Quá khứ phân từ
  • branched

Trần thuật

Thì hiện tại

I
branch

you
branch

he/she/it
branches

we
branch

you
branch

they
branch

Thì hiện tại continuous

I
am branching

you
are branching

he/she/it
is branching

we
are branching

you
are branching

they
are branching

Quá khứ đơn

I
branched

you
branched

he/she/it
branched

we
branched

you
branched

they
branched

Quá khứ tiếp diễn

I
was branching

you
were branching

he/she/it
was branching

we
were branching

you
were branching

they
were branching

Hiện tại hoàn thành

I
have branched

you
have branched

he/she/it
has branched

we
have branched

you
have branched

they
have branched

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been branching

you
have been branching

he/she/it
has been branching

we
have been branching

you
have been branching

they
have been branching

Quá khứ hoàn thành

I
had branched

you
had branched

he/she/it
had branched

we
had branched

you
had branched

they
had branched

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been branching

you
had been branching

he/she/it
had been branching

we
had been branching

you
had been branching

they
had been branching

Tương lại đơn

I
will branch

you
will branch

he/she/it
will branch

we
will branch

you
will branch

they
will branch

Tương lại tiếp diễn

I
will be branching

you
will be branching

he/she/it
will be branching

we
will be branching

you
will be branching

they
will be branching

Tương lại hoàn thành

I
will have branched

you
will have branched

he/she/it
will have branched

we
will have branched

you
will have branched

they
will have branched

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been branching

you
will have been branching

he/she/it
will have been branching

we
will have been branching

you
will have been branching

they
will have been branching

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.