Brace

Chia đông từ “brace” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ brace. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to brace

Quá khứ đơn
  • braced

Quá khứ phân từ
  • braced

Trần thuật

Thì hiện tại

I
brace

you
brace

he/she/it
braces

we
brace

you
brace

they
brace

Thì hiện tại continuous

I
am bracing

you
are bracing

he/she/it
is bracing

we
are bracing

you
are bracing

they
are bracing

Quá khứ đơn

I
braced

you
braced

he/she/it
braced

we
braced

you
braced

they
braced

Quá khứ tiếp diễn

I
was bracing

you
were bracing

he/she/it
was bracing

we
were bracing

you
were bracing

they
were bracing

Hiện tại hoàn thành

I
have braced

you
have braced

he/she/it
has braced

we
have braced

you
have braced

they
have braced

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been bracing

you
have been bracing

he/she/it
has been bracing

we
have been bracing

you
have been bracing

they
have been bracing

Quá khứ hoàn thành

I
had braced

you
had braced

he/she/it
had braced

we
had braced

you
had braced

they
had braced

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been bracing

you
had been bracing

he/she/it
had been bracing

we
had been bracing

you
had been bracing

they
had been bracing

Tương lại đơn

I
will brace

you
will brace

he/she/it
will brace

we
will brace

you
will brace

they
will brace

Tương lại tiếp diễn

I
will be bracing

you
will be bracing

he/she/it
will be bracing

we
will be bracing

you
will be bracing

they
will be bracing

Tương lại hoàn thành

I
will have braced

you
will have braced

he/she/it
will have braced

we
will have braced

you
will have braced

they
will have braced

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been bracing

you
will have been bracing

he/she/it
will have been bracing

we
will have been bracing

you
will have been bracing

they
will have been bracing

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.