Box

Chia đông từ “box” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ box. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to box

Quá khứ đơn
  • boxed

Quá khứ phân từ
  • boxed

Trần thuật

Thì hiện tại

I
box

you
box

he/she/it
boxes

we
box

you
box

they
box

Thì hiện tại continuous

I
am boxing

you
are boxing

he/she/it
is boxing

we
are boxing

you
are boxing

they
are boxing

Quá khứ đơn

I
boxed

you
boxed

he/she/it
boxed

we
boxed

you
boxed

they
boxed

Quá khứ tiếp diễn

I
was boxing

you
were boxing

he/she/it
was boxing

we
were boxing

you
were boxing

they
were boxing

Hiện tại hoàn thành

I
have boxed

you
have boxed

he/she/it
has boxed

we
have boxed

you
have boxed

they
have boxed

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been boxing

you
have been boxing

he/she/it
has been boxing

we
have been boxing

you
have been boxing

they
have been boxing

Quá khứ hoàn thành

I
had boxed

you
had boxed

he/she/it
had boxed

we
had boxed

you
had boxed

they
had boxed

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been boxing

you
had been boxing

he/she/it
had been boxing

we
had been boxing

you
had been boxing

they
had been boxing

Tương lại đơn

I
will box

you
will box

he/she/it
will box

we
will box

you
will box

they
will box

Tương lại tiếp diễn

I
will be boxing

you
will be boxing

he/she/it
will be boxing

we
will be boxing

you
will be boxing

they
will be boxing

Tương lại hoàn thành

I
will have boxed

you
will have boxed

he/she/it
will have boxed

we
will have boxed

you
will have boxed

they
will have boxed

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been boxing

you
will have been boxing

he/she/it
will have been boxing

we
will have been boxing

you
will have been boxing

they
will have been boxing

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.