Boast

Chia đông từ “boast” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ boast. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to boast

Quá khứ đơn
  • boasted

Quá khứ phân từ
  • boasted

Trần thuật

Thì hiện tại

I
boast

you
boast

he/she/it
boasts

we
boast

you
boast

they
boast

Thì hiện tại continuous

I
am boasting

you
are boasting

he/she/it
is boasting

we
are boasting

you
are boasting

they
are boasting

Quá khứ đơn

I
boasted

you
boasted

he/she/it
boasted

we
boasted

you
boasted

they
boasted

Quá khứ tiếp diễn

I
was boasting

you
were boasting

he/she/it
was boasting

we
were boasting

you
were boasting

they
were boasting

Hiện tại hoàn thành

I
have boasted

you
have boasted

he/she/it
has boasted

we
have boasted

you
have boasted

they
have boasted

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been boasting

you
have been boasting

he/she/it
has been boasting

we
have been boasting

you
have been boasting

they
have been boasting

Quá khứ hoàn thành

I
had boasted

you
had boasted

he/she/it
had boasted

we
had boasted

you
had boasted

they
had boasted

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been boasting

you
had been boasting

he/she/it
had been boasting

we
had been boasting

you
had been boasting

they
had been boasting

Tương lại đơn

I
will boast

you
will boast

he/she/it
will boast

we
will boast

you
will boast

they
will boast

Tương lại tiếp diễn

I
will be boasting

you
will be boasting

he/she/it
will be boasting

we
will be boasting

you
will be boasting

they
will be boasting

Tương lại hoàn thành

I
will have boasted

you
will have boasted

he/she/it
will have boasted

we
will have boasted

you
will have boasted

they
will have boasted

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been boasting

you
will have been boasting

he/she/it
will have been boasting

we
will have been boasting

you
will have been boasting

they
will have been boasting

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.