Blot

Chia đông từ “blot” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ blot. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to blot

Quá khứ đơn
  • blotted

Quá khứ phân từ
  • blotted

Trần thuật

Thì hiện tại

I
blot

you
blot

he/she/it
blots

we
blot

you
blot

they
blot

Thì hiện tại continuous

I
am blotting

you
are blotting

he/she/it
is blotting

we
are blotting

you
are blotting

they
are blotting

Quá khứ đơn

I
blotted

you
blotted

he/she/it
blotted

we
blotted

you
blotted

they
blotted

Quá khứ tiếp diễn

I
was blotting

you
were blotting

he/she/it
was blotting

we
were blotting

you
were blotting

they
were blotting

Hiện tại hoàn thành

I
have blotted

you
have blotted

he/she/it
has blotted

we
have blotted

you
have blotted

they
have blotted

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been blotting

you
have been blotting

he/she/it
has been blotting

we
have been blotting

you
have been blotting

they
have been blotting

Quá khứ hoàn thành

I
had blotted

you
had blotted

he/she/it
had blotted

we
had blotted

you
had blotted

they
had blotted

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been blotting

you
had been blotting

he/she/it
had been blotting

we
had been blotting

you
had been blotting

they
had been blotting

Tương lại đơn

I
will blot

you
will blot

he/she/it
will blot

we
will blot

you
will blot

they
will blot

Tương lại tiếp diễn

I
will be blotting

you
will be blotting

he/she/it
will be blotting

we
will be blotting

you
will be blotting

they
will be blotting

Tương lại hoàn thành

I
will have blotted

you
will have blotted

he/she/it
will have blotted

we
will have blotted

you
will have blotted

they
will have blotted

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been blotting

you
will have been blotting

he/she/it
will have been blotting

we
will have been blotting

you
will have been blotting

they
will have been blotting

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.