Bide

Chia đông từ “bide” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ bide. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to bide

Quá khứ đơn
  • bided; bode

Quá khứ phân từ
  • bided

Trần thuật

Thì hiện tại

I
bide

you
bide

he/she/it
bides

we
bide

you
bide

they
bide

Thì hiện tại continuous

I
am biding

you
are biding

he/she/it
is biding

we
are biding

you
are biding

they
are biding

Quá khứ đơn

I
bided; bode

you
bided; bode

he/she/it
bided; bode

we
bided; bode

you
bided; bode

they
bided; bode

Quá khứ tiếp diễn

I
was biding

you
were biding

he/she/it
was biding

we
were biding

you
were biding

they
were biding

Hiện tại hoàn thành

I
have bided

you
have bided

he/she/it
has bided

we
have bided

you
have bided

they
have bided

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been biding

you
have been biding

he/she/it
has been biding

we
have been biding

you
have been biding

they
have been biding

Quá khứ hoàn thành

I
had bided

you
had bided

he/she/it
had bided

we
had bided

you
had bided

they
had bided

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been biding

you
had been biding

he/she/it
had been biding

we
had been biding

you
had been biding

they
had been biding

Tương lại đơn

I
will bide

you
will bide

he/she/it
will bide

we
will bide

you
will bide

they
will bide

Tương lại tiếp diễn

I
will be biding

you
will be biding

he/she/it
will be biding

we
will be biding

you
will be biding

they
will be biding

Tương lại hoàn thành

I
will have bided

you
will have bided

he/she/it
will have bided

we
will have bided

you
will have bided

they
will have bided

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been biding

you
will have been biding

he/she/it
will have been biding

we
will have been biding

you
will have been biding

they
will have been biding

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.