Chia đông từ “bemoan” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ bemoan. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to bemoan
Quá khứ đơn
- bemoaned
Quá khứ phân từ
- bemoaned
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to bemoan”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
bemoan
you
bemoan
he/she/it
bemoans
we
bemoan
you
bemoan
they
bemoan
Thì hiện tại continuous
I
am bemoaning
you
are bemoaning
he/she/it
is bemoaning
we
are bemoaning
you
are bemoaning
they
are bemoaning
Quá khứ đơn
I
bemoaned
you
bemoaned
he/she/it
bemoaned
we
bemoaned
you
bemoaned
they
bemoaned
Quá khứ tiếp diễn
I
was bemoaning
you
were bemoaning
he/she/it
was bemoaning
we
were bemoaning
you
were bemoaning
they
were bemoaning
Hiện tại hoàn thành
I
have bemoaned
you
have bemoaned
he/she/it
has bemoaned
we
have bemoaned
you
have bemoaned
they
have bemoaned
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been bemoaning
you
have been bemoaning
he/she/it
has been bemoaning
we
have been bemoaning
you
have been bemoaning
they
have been bemoaning
Quá khứ hoàn thành
I
had bemoaned
you
had bemoaned
he/she/it
had bemoaned
we
had bemoaned
you
had bemoaned
they
had bemoaned
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been bemoaning
you
had been bemoaning
he/she/it
had been bemoaning
we
had been bemoaning
you
had been bemoaning
they
had been bemoaning
Tương lại đơn
I
will bemoan
you
will bemoan
he/she/it
will bemoan
we
will bemoan
you
will bemoan
they
will bemoan
Tương lại tiếp diễn
I
will be bemoaning
you
will be bemoaning
he/she/it
will be bemoaning
we
will be bemoaning
you
will be bemoaning
they
will be bemoaning
Tương lại hoàn thành
I
will have bemoaned
you
will have bemoaned
he/she/it
will have bemoaned
we
will have bemoaned
you
will have bemoaned
they
will have bemoaned
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been bemoaning
you
will have been bemoaning
he/she/it
will have been bemoaning
we
will have been bemoaning
you
will have been bemoaning
they
will have been bemoaning