Baby

Chia đông từ “baby” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ baby. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to baby

Quá khứ đơn
  • babied

Quá khứ phân từ
  • babied

Trần thuật

Thì hiện tại

I
baby

you
baby

he/she/it
babies

we
baby

you
baby

they
baby

Thì hiện tại continuous

I
am babying

you
are babying

he/she/it
is babying

we
are babying

you
are babying

they
are babying

Quá khứ đơn

I
babied

you
babied

he/she/it
babied

we
babied

you
babied

they
babied

Quá khứ tiếp diễn

I
was babying

you
were babying

he/she/it
was babying

we
were babying

you
were babying

they
were babying

Hiện tại hoàn thành

I
have babied

you
have babied

he/she/it
has babied

we
have babied

you
have babied

they
have babied

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been babying

you
have been babying

he/she/it
has been babying

we
have been babying

you
have been babying

they
have been babying

Quá khứ hoàn thành

I
had babied

you
had babied

he/she/it
had babied

we
had babied

you
had babied

they
had babied

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been babying

you
had been babying

he/she/it
had been babying

we
had been babying

you
had been babying

they
had been babying

Tương lại đơn

I
will baby

you
will baby

he/she/it
will baby

we
will baby

you
will baby

they
will baby

Tương lại tiếp diễn

I
will be babying

you
will be babying

he/she/it
will be babying

we
will be babying

you
will be babying

they
will be babying

Tương lại hoàn thành

I
will have babied

you
will have babied

he/she/it
will have babied

we
will have babied

you
will have babied

they
will have babied

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been babying

you
will have been babying

he/she/it
will have been babying

we
will have been babying

you
will have been babying

they
will have been babying

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.