Audit

Chia đông từ “audit” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ audit. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to audit

Quá khứ đơn
  • audited

Quá khứ phân từ
  • audited

Trần thuật

Thì hiện tại

I
audit

you
audit

he/she/it
audits

we
audit

you
audit

they
audit

Thì hiện tại continuous

I
am auditing

you
are auditing

he/she/it
is auditing

we
are auditing

you
are auditing

they
are auditing

Quá khứ đơn

I
audited

you
audited

he/she/it
audited

we
audited

you
audited

they
audited

Quá khứ tiếp diễn

I
was auditing

you
were auditing

he/she/it
was auditing

we
were auditing

you
were auditing

they
were auditing

Hiện tại hoàn thành

I
have audited

you
have audited

he/she/it
has audited

we
have audited

you
have audited

they
have audited

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been auditing

you
have been auditing

he/she/it
has been auditing

we
have been auditing

you
have been auditing

they
have been auditing

Quá khứ hoàn thành

I
had audited

you
had audited

he/she/it
had audited

we
had audited

you
had audited

they
had audited

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been auditing

you
had been auditing

he/she/it
had been auditing

we
had been auditing

you
had been auditing

they
had been auditing

Tương lại đơn

I
will audit

you
will audit

he/she/it
will audit

we
will audit

you
will audit

they
will audit

Tương lại tiếp diễn

I
will be auditing

you
will be auditing

he/she/it
will be auditing

we
will be auditing

you
will be auditing

they
will be auditing

Tương lại hoàn thành

I
will have audited

you
will have audited

he/she/it
will have audited

we
will have audited

you
will have audited

they
will have audited

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been auditing

you
will have been auditing

he/she/it
will have been auditing

we
will have been auditing

you
will have been auditing

they
will have been auditing

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.