Chia đông từ “arbitrate” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ arbitrate. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to arbitrate
Quá khứ đơn
- arbitrated
Quá khứ phân từ
- arbitrated
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to arbitrate”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
arbitrate
you
arbitrate
he/she/it
arbitrates
we
arbitrate
you
arbitrate
they
arbitrate
Thì hiện tại continuous
I
am arbitrating
you
are arbitrating
he/she/it
is arbitrating
we
are arbitrating
you
are arbitrating
they
are arbitrating
Quá khứ đơn
I
arbitrated
you
arbitrated
he/she/it
arbitrated
we
arbitrated
you
arbitrated
they
arbitrated
Quá khứ tiếp diễn
I
was arbitrating
you
were arbitrating
he/she/it
was arbitrating
we
were arbitrating
you
were arbitrating
they
were arbitrating
Hiện tại hoàn thành
I
have arbitrated
you
have arbitrated
he/she/it
has arbitrated
we
have arbitrated
you
have arbitrated
they
have arbitrated
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been arbitrating
you
have been arbitrating
he/she/it
has been arbitrating
we
have been arbitrating
you
have been arbitrating
they
have been arbitrating
Quá khứ hoàn thành
I
had arbitrated
you
had arbitrated
he/she/it
had arbitrated
we
had arbitrated
you
had arbitrated
they
had arbitrated
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been arbitrating
you
had been arbitrating
he/she/it
had been arbitrating
we
had been arbitrating
you
had been arbitrating
they
had been arbitrating
Tương lại đơn
I
will arbitrate
you
will arbitrate
he/she/it
will arbitrate
we
will arbitrate
you
will arbitrate
they
will arbitrate
Tương lại tiếp diễn
I
will be arbitrating
you
will be arbitrating
he/she/it
will be arbitrating
we
will be arbitrating
you
will be arbitrating
they
will be arbitrating
Tương lại hoàn thành
I
will have arbitrated
you
will have arbitrated
he/she/it
will have arbitrated
we
will have arbitrated
you
will have arbitrated
they
will have arbitrated
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been arbitrating
you
will have been arbitrating
he/she/it
will have been arbitrating
we
will have been arbitrating
you
will have been arbitrating
they
will have been arbitrating