Chia đông từ “anoint” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ anoint. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to anoint
Quá khứ đơn
- anointed
Quá khứ phân từ
- anointed
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to anoint”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
anoint
you
anoint
he/she/it
anoints
we
anoint
you
anoint
they
anoint
Thì hiện tại continuous
I
am anointing
you
are anointing
he/she/it
is anointing
we
are anointing
you
are anointing
they
are anointing
Quá khứ đơn
I
anointed
you
anointed
he/she/it
anointed
we
anointed
you
anointed
they
anointed
Quá khứ tiếp diễn
I
was anointing
you
were anointing
he/she/it
was anointing
we
were anointing
you
were anointing
they
were anointing
Hiện tại hoàn thành
I
have anointed
you
have anointed
he/she/it
has anointed
we
have anointed
you
have anointed
they
have anointed
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been anointing
you
have been anointing
he/she/it
has been anointing
we
have been anointing
you
have been anointing
they
have been anointing
Quá khứ hoàn thành
I
had anointed
you
had anointed
he/she/it
had anointed
we
had anointed
you
had anointed
they
had anointed
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been anointing
you
had been anointing
he/she/it
had been anointing
we
had been anointing
you
had been anointing
they
had been anointing
Tương lại đơn
I
will anoint
you
will anoint
he/she/it
will anoint
we
will anoint
you
will anoint
they
will anoint
Tương lại tiếp diễn
I
will be anointing
you
will be anointing
he/she/it
will be anointing
we
will be anointing
you
will be anointing
they
will be anointing
Tương lại hoàn thành
I
will have anointed
you
will have anointed
he/she/it
will have anointed
we
will have anointed
you
will have anointed
they
will have anointed
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been anointing
you
will have been anointing
he/she/it
will have been anointing
we
will have been anointing
you
will have been anointing
they
will have been anointing