Chia đông từ “annul” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ annul. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to annul
Quá khứ đơn
- annulled
Quá khứ phân từ
- annulled
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to annul”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
annul
you
annul
he/she/it
annuls
we
annul
you
annul
they
annul
Thì hiện tại continuous
I
am annulling
you
are annulling
he/she/it
is annulling
we
are annulling
you
are annulling
they
are annulling
Quá khứ đơn
I
annulled
you
annulled
he/she/it
annulled
we
annulled
you
annulled
they
annulled
Quá khứ tiếp diễn
I
was annulling
you
were annulling
he/she/it
was annulling
we
were annulling
you
were annulling
they
were annulling
Hiện tại hoàn thành
I
have annulled
you
have annulled
he/she/it
has annulled
we
have annulled
you
have annulled
they
have annulled
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been annulling
you
have been annulling
he/she/it
has been annulling
we
have been annulling
you
have been annulling
they
have been annulling
Quá khứ hoàn thành
I
had annulled
you
had annulled
he/she/it
had annulled
we
had annulled
you
had annulled
they
had annulled
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been annulling
you
had been annulling
he/she/it
had been annulling
we
had been annulling
you
had been annulling
they
had been annulling
Tương lại đơn
I
will annul
you
will annul
he/she/it
will annul
we
will annul
you
will annul
they
will annul
Tương lại tiếp diễn
I
will be annulling
you
will be annulling
he/she/it
will be annulling
we
will be annulling
you
will be annulling
they
will be annulling
Tương lại hoàn thành
I
will have annulled
you
will have annulled
he/she/it
will have annulled
we
will have annulled
you
will have annulled
they
will have annulled
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been annulling
you
will have been annulling
he/she/it
will have been annulling
we
will have been annulling
you
will have been annulling
they
will have been annulling