Age

Chia đông từ “age” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ age. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to age

Quá khứ đơn
  • aged

Quá khứ phân từ
  • aged

Trần thuật

Thì hiện tại

I
age

you
age

he/she/it
ages

we
age

you
age

they
age

Thì hiện tại continuous

I
am aging

you
are aging

he/she/it
is aging

we
are aging

you
are aging

they
are aging

Quá khứ đơn

I
aged

you
aged

he/she/it
aged

we
aged

you
aged

they
aged

Quá khứ tiếp diễn

I
was aging

you
were aging

he/she/it
was aging

we
were aging

you
were aging

they
were aging

Hiện tại hoàn thành

I
have aged

you
have aged

he/she/it
has aged

we
have aged

you
have aged

they
have aged

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been aging

you
have been aging

he/she/it
has been aging

we
have been aging

you
have been aging

they
have been aging

Quá khứ hoàn thành

I
had aged

you
had aged

he/she/it
had aged

we
had aged

you
had aged

they
had aged

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been aging

you
had been aging

he/she/it
had been aging

we
had been aging

you
had been aging

they
had been aging

Tương lại đơn

I
will age

you
will age

he/she/it
will age

we
will age

you
will age

they
will age

Tương lại tiếp diễn

I
will be aging

you
will be aging

he/she/it
will be aging

we
will be aging

you
will be aging

they
will be aging

Tương lại hoàn thành

I
will have aged

you
will have aged

he/she/it
will have aged

we
will have aged

you
will have aged

they
will have aged

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been aging

you
will have been aging

he/she/it
will have been aging

we
will have been aging

you
will have been aging

they
will have been aging

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.