Chia đông từ “acerbate” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ acerbate. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to acerbate
Quá khứ đơn
- acerbated
Quá khứ phân từ
- acerbated
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to acerbate”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
acerbate
you
acerbate
he/she/it
acerbates
we
acerbate
you
acerbate
they
acerbate
Thì hiện tại continuous
I
am acerbating
you
are acerbating
he/she/it
is acerbating
we
are acerbating
you
are acerbating
they
are acerbating
Quá khứ đơn
I
acerbated
you
acerbated
he/she/it
acerbated
we
acerbated
you
acerbated
they
acerbated
Quá khứ tiếp diễn
I
was acerbating
you
were acerbating
he/she/it
was acerbating
we
were acerbating
you
were acerbating
they
were acerbating
Hiện tại hoàn thành
I
have acerbated
you
have acerbated
he/she/it
has acerbated
we
have acerbated
you
have acerbated
they
have acerbated
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been acerbating
you
have been acerbating
he/she/it
has been acerbating
we
have been acerbating
you
have been acerbating
they
have been acerbating
Quá khứ hoàn thành
I
had acerbated
you
had acerbated
he/she/it
had acerbated
we
had acerbated
you
had acerbated
they
had acerbated
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been acerbating
you
had been acerbating
he/she/it
had been acerbating
we
had been acerbating
you
had been acerbating
they
had been acerbating
Tương lại đơn
I
will acerbate
you
will acerbate
he/she/it
will acerbate
we
will acerbate
you
will acerbate
they
will acerbate
Tương lại tiếp diễn
I
will be acerbating
you
will be acerbating
he/she/it
will be acerbating
we
will be acerbating
you
will be acerbating
they
will be acerbating
Tương lại hoàn thành
I
will have acerbated
you
will have acerbated
he/she/it
will have acerbated
we
will have acerbated
you
will have acerbated
they
will have acerbated
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been acerbating
you
will have been acerbating
he/she/it
will have been acerbating
we
will have been acerbating
you
will have been acerbating
they
will have been acerbating