Weigh

Chia đông từ “weigh” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ weigh. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to weigh

Quá khứ đơn
  • weighed

Quá khứ phân từ
  • weighed

Trần thuật

Thì hiện tại

I
weigh

you
weigh

he/she/it
weighs

we
weigh

you
weigh

they
weigh

Thì hiện tại continuous

I
am weighing

you
are weighing

he/she/it
is weighing

we
are weighing

you
are weighing

they
are weighing

Quá khứ đơn

I
weighed

you
weighed

he/she/it
weighed

we
weighed

you
weighed

they
weighed

Quá khứ tiếp diễn

I
was weighing

you
were weighing

he/she/it
was weighing

we
were weighing

you
were weighing

they
were weighing

Hiện tại hoàn thành

I
have weighed

you
have weighed

he/she/it
has weighed

we
have weighed

you
have weighed

they
have weighed

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been weighing

you
have been weighing

he/she/it
has been weighing

we
have been weighing

you
have been weighing

they
have been weighing

Quá khứ hoàn thành

I
had weighed

you
had weighed

he/she/it
had weighed

we
had weighed

you
had weighed

they
had weighed

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been weighing

you
had been weighing

he/she/it
had been weighing

we
had been weighing

you
had been weighing

they
had been weighing

Tương lại đơn

I
will weigh

you
will weigh

he/she/it
will weigh

we
will weigh

you
will weigh

they
will weigh

Tương lại tiếp diễn

I
will be weighing

you
will be weighing

he/she/it
will be weighing

we
will be weighing

you
will be weighing

they
will be weighing

Tương lại hoàn thành

I
will have weighed

you
will have weighed

he/she/it
will have weighed

we
will have weighed

you
will have weighed

they
will have weighed

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been weighing

you
will have been weighing

he/she/it
will have been weighing

we
will have been weighing

you
will have been weighing

they
will have been weighing

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.