Wane

Chia đông từ “wane” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ wane. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to wane

Quá khứ đơn
  • waned

Quá khứ phân từ
  • waned

Trần thuật

Thì hiện tại

I
wane

you
wane

he/she/it
wanes

we
wane

you
wane

they
wane

Thì hiện tại continuous

I
am waning

you
are waning

he/she/it
is waning

we
are waning

you
are waning

they
are waning

Quá khứ đơn

I
waned

you
waned

he/she/it
waned

we
waned

you
waned

they
waned

Quá khứ tiếp diễn

I
was waning

you
were waning

he/she/it
was waning

we
were waning

you
were waning

they
were waning

Hiện tại hoàn thành

I
have waned

you
have waned

he/she/it
has waned

we
have waned

you
have waned

they
have waned

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been waning

you
have been waning

he/she/it
has been waning

we
have been waning

you
have been waning

they
have been waning

Quá khứ hoàn thành

I
had waned

you
had waned

he/she/it
had waned

we
had waned

you
had waned

they
had waned

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been waning

you
had been waning

he/she/it
had been waning

we
had been waning

you
had been waning

they
had been waning

Tương lại đơn

I
will wane

you
will wane

he/she/it
will wane

we
will wane

you
will wane

they
will wane

Tương lại tiếp diễn

I
will be waning

you
will be waning

he/she/it
will be waning

we
will be waning

you
will be waning

they
will be waning

Tương lại hoàn thành

I
will have waned

you
will have waned

he/she/it
will have waned

we
will have waned

you
will have waned

they
will have waned

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been waning

you
will have been waning

he/she/it
will have been waning

we
will have been waning

you
will have been waning

they
will have been waning

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.