Lose

Chia đông từ “lose” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ lose. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to lose

Quá khứ đơn
  • lost

Quá khứ phân từ
  • lost

Trần thuật

Thì hiện tại

I
lose

you
lose

he/she/it
loses

we
lose

you
lose

they
lose

Thì hiện tại continuous

I
am losing

you
are losing

he/she/it
is losing

we
are losing

you
are losing

they
are losing

Quá khứ đơn

I
lost

you
lost

he/she/it
lost

we
lost

you
lost

they
lost

Quá khứ tiếp diễn

I
was losing

you
were losing

he/she/it
was losing

we
were losing

you
were losing

they
were losing

Hiện tại hoàn thành

I
have lost

you
have lost

he/she/it
has lost

we
have lost

you
have lost

they
have lost

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been losing

you
have been losing

he/she/it
has been losing

we
have been losing

you
have been losing

they
have been losing

Quá khứ hoàn thành

I
had lost

you
had lost

he/she/it
had lost

we
had lost

you
had lost

they
had lost

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been losing

you
had been losing

he/she/it
had been losing

we
had been losing

you
had been losing

they
had been losing

Tương lại đơn

I
will lose

you
will lose

he/she/it
will lose

we
will lose

you
will lose

they
will lose

Tương lại tiếp diễn

I
will be losing

you
will be losing

he/she/it
will be losing

we
will be losing

you
will be losing

they
will be losing

Tương lại hoàn thành

I
will have lost

you
will have lost

he/she/it
will have lost

we
will have lost

you
will have lost

they
will have lost

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been losing

you
will have been losing

he/she/it
will have been losing

we
will have been losing

you
will have been losing

they
will have been losing

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.