Gag

Chia đông từ “gag” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ gag. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to gag

Quá khứ đơn
  • gagged

Quá khứ phân từ
  • gagged

Trần thuật

Thì hiện tại

I
gag

you
gag

he/she/it
gags

we
gag

you
gag

they
gag

Thì hiện tại continuous

I
am gagging

you
are gagging

he/she/it
is gagging

we
are gagging

you
are gagging

they
are gagging

Quá khứ đơn

I
gagged

you
gagged

he/she/it
gagged

we
gagged

you
gagged

they
gagged

Quá khứ tiếp diễn

I
was gagging

you
were gagging

he/she/it
was gagging

we
were gagging

you
were gagging

they
were gagging

Hiện tại hoàn thành

I
have gagged

you
have gagged

he/she/it
has gagged

we
have gagged

you
have gagged

they
have gagged

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been gagging

you
have been gagging

he/she/it
has been gagging

we
have been gagging

you
have been gagging

they
have been gagging

Quá khứ hoàn thành

I
had gagged

you
had gagged

he/she/it
had gagged

we
had gagged

you
had gagged

they
had gagged

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been gagging

you
had been gagging

he/she/it
had been gagging

we
had been gagging

you
had been gagging

they
had been gagging

Tương lại đơn

I
will gag

you
will gag

he/she/it
will gag

we
will gag

you
will gag

they
will gag

Tương lại tiếp diễn

I
will be gagging

you
will be gagging

he/she/it
will be gagging

we
will be gagging

you
will be gagging

they
will be gagging

Tương lại hoàn thành

I
will have gagged

you
will have gagged

he/she/it
will have gagged

we
will have gagged

you
will have gagged

they
will have gagged

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been gagging

you
will have been gagging

he/she/it
will have been gagging

we
will have been gagging

you
will have been gagging

they
will have been gagging

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.