Flirt

Chia đông từ “flirt” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ flirt. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to flirt

Quá khứ đơn
  • flirted

Quá khứ phân từ
  • flirted

Trần thuật

Thì hiện tại

I
flirt

you
flirt

he/she/it
flirts

we
flirt

you
flirt

they
flirt

Thì hiện tại continuous

I
am flirting

you
are flirting

he/she/it
is flirting

we
are flirting

you
are flirting

they
are flirting

Quá khứ đơn

I
flirted

you
flirted

he/she/it
flirted

we
flirted

you
flirted

they
flirted

Quá khứ tiếp diễn

I
was flirting

you
were flirting

he/she/it
was flirting

we
were flirting

you
were flirting

they
were flirting

Hiện tại hoàn thành

I
have flirted

you
have flirted

he/she/it
has flirted

we
have flirted

you
have flirted

they
have flirted

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been flirting

you
have been flirting

he/she/it
has been flirting

we
have been flirting

you
have been flirting

they
have been flirting

Quá khứ hoàn thành

I
had flirted

you
had flirted

he/she/it
had flirted

we
had flirted

you
had flirted

they
had flirted

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been flirting

you
had been flirting

he/she/it
had been flirting

we
had been flirting

you
had been flirting

they
had been flirting

Tương lại đơn

I
will flirt

you
will flirt

he/she/it
will flirt

we
will flirt

you
will flirt

they
will flirt

Tương lại tiếp diễn

I
will be flirting

you
will be flirting

he/she/it
will be flirting

we
will be flirting

you
will be flirting

they
will be flirting

Tương lại hoàn thành

I
will have flirted

you
will have flirted

he/she/it
will have flirted

we
will have flirted

you
will have flirted

they
will have flirted

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been flirting

you
will have been flirting

he/she/it
will have been flirting

we
will have been flirting

you
will have been flirting

they
will have been flirting

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.