Consist

Chia đông từ “consist” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ consist. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to consist

Quá khứ đơn
  • consisted

Quá khứ phân từ
  • consisted

Trần thuật

Thì hiện tại

I
consist

you
consist

he/she/it
consists

we
consist

you
consist

they
consist

Thì hiện tại continuous

I
am consisting

you
are consisting

he/she/it
is consisting

we
are consisting

you
are consisting

they
are consisting

Quá khứ đơn

I
consisted

you
consisted

he/she/it
consisted

we
consisted

you
consisted

they
consisted

Quá khứ tiếp diễn

I
was consisting

you
were consisting

he/she/it
was consisting

we
were consisting

you
were consisting

they
were consisting

Hiện tại hoàn thành

I
have consisted

you
have consisted

he/she/it
has consisted

we
have consisted

you
have consisted

they
have consisted

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been consisting

you
have been consisting

he/she/it
has been consisting

we
have been consisting

you
have been consisting

they
have been consisting

Quá khứ hoàn thành

I
had consisted

you
had consisted

he/she/it
had consisted

we
had consisted

you
had consisted

they
had consisted

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been consisting

you
had been consisting

he/she/it
had been consisting

we
had been consisting

you
had been consisting

they
had been consisting

Tương lại đơn

I
will consist

you
will consist

he/she/it
will consist

we
will consist

you
will consist

they
will consist

Tương lại tiếp diễn

I
will be consisting

you
will be consisting

he/she/it
will be consisting

we
will be consisting

you
will be consisting

they
will be consisting

Tương lại hoàn thành

I
will have consisted

you
will have consisted

he/she/it
will have consisted

we
will have consisted

you
will have consisted

they
will have consisted

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been consisting

you
will have been consisting

he/she/it
will have been consisting

we
will have been consisting

you
will have been consisting

they
will have been consisting

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.