Collect

Chia đông từ “collect” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ collect. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to collect

Quá khứ đơn
  • collected

Quá khứ phân từ
  • collected

Trần thuật

Thì hiện tại

I
collect

you
collect

he/she/it
collects

we
collect

you
collect

they
collect

Thì hiện tại continuous

I
am collecting

you
are collecting

he/she/it
is collecting

we
are collecting

you
are collecting

they
are collecting

Quá khứ đơn

I
collected

you
collected

he/she/it
collected

we
collected

you
collected

they
collected

Quá khứ tiếp diễn

I
was collecting

you
were collecting

he/she/it
was collecting

we
were collecting

you
were collecting

they
were collecting

Hiện tại hoàn thành

I
have collected

you
have collected

he/she/it
has collected

we
have collected

you
have collected

they
have collected

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been collecting

you
have been collecting

he/she/it
has been collecting

we
have been collecting

you
have been collecting

they
have been collecting

Quá khứ hoàn thành

I
had collected

you
had collected

he/she/it
had collected

we
had collected

you
had collected

they
had collected

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been collecting

you
had been collecting

he/she/it
had been collecting

we
had been collecting

you
had been collecting

they
had been collecting

Tương lại đơn

I
will collect

you
will collect

he/she/it
will collect

we
will collect

you
will collect

they
will collect

Tương lại tiếp diễn

I
will be collecting

you
will be collecting

he/she/it
will be collecting

we
will be collecting

you
will be collecting

they
will be collecting

Tương lại hoàn thành

I
will have collected

you
will have collected

he/she/it
will have collected

we
will have collected

you
will have collected

they
will have collected

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been collecting

you
will have been collecting

he/she/it
will have been collecting

we
will have been collecting

you
will have been collecting

they
will have been collecting

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.