Broach

Chia đông từ “broach” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ broach. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to broach

Quá khứ đơn
  • broached

Quá khứ phân từ
  • broached

Trần thuật

Thì hiện tại

I
broach

you
broach

he/she/it
broaches

we
broach

you
broach

they
broach

Thì hiện tại continuous

I
am broaching

you
are broaching

he/she/it
is broaching

we
are broaching

you
are broaching

they
are broaching

Quá khứ đơn

I
broached

you
broached

he/she/it
broached

we
broached

you
broached

they
broached

Quá khứ tiếp diễn

I
was broaching

you
were broaching

he/she/it
was broaching

we
were broaching

you
were broaching

they
were broaching

Hiện tại hoàn thành

I
have broached

you
have broached

he/she/it
has broached

we
have broached

you
have broached

they
have broached

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been broaching

you
have been broaching

he/she/it
has been broaching

we
have been broaching

you
have been broaching

they
have been broaching

Quá khứ hoàn thành

I
had broached

you
had broached

he/she/it
had broached

we
had broached

you
had broached

they
had broached

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been broaching

you
had been broaching

he/she/it
had been broaching

we
had been broaching

you
had been broaching

they
had been broaching

Tương lại đơn

I
will broach

you
will broach

he/she/it
will broach

we
will broach

you
will broach

they
will broach

Tương lại tiếp diễn

I
will be broaching

you
will be broaching

he/she/it
will be broaching

we
will be broaching

you
will be broaching

they
will be broaching

Tương lại hoàn thành

I
will have broached

you
will have broached

he/she/it
will have broached

we
will have broached

you
will have broached

they
will have broached

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been broaching

you
will have been broaching

he/she/it
will have been broaching

we
will have been broaching

you
will have been broaching

they
will have been broaching

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.