Bribe

Chia đông từ “bribe” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ bribe. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to bribe

Quá khứ đơn
  • bribed

Quá khứ phân từ
  • bribed

Trần thuật

Thì hiện tại

I
bribe

you
bribe

he/she/it
bribes

we
bribe

you
bribe

they
bribe

Thì hiện tại continuous

I
am bribing

you
are bribing

he/she/it
is bribing

we
are bribing

you
are bribing

they
are bribing

Quá khứ đơn

I
bribed

you
bribed

he/she/it
bribed

we
bribed

you
bribed

they
bribed

Quá khứ tiếp diễn

I
was bribing

you
were bribing

he/she/it
was bribing

we
were bribing

you
were bribing

they
were bribing

Hiện tại hoàn thành

I
have bribed

you
have bribed

he/she/it
has bribed

we
have bribed

you
have bribed

they
have bribed

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been bribing

you
have been bribing

he/she/it
has been bribing

we
have been bribing

you
have been bribing

they
have been bribing

Quá khứ hoàn thành

I
had bribed

you
had bribed

he/she/it
had bribed

we
had bribed

you
had bribed

they
had bribed

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been bribing

you
had been bribing

he/she/it
had been bribing

we
had been bribing

you
had been bribing

they
had been bribing

Tương lại đơn

I
will bribe

you
will bribe

he/she/it
will bribe

we
will bribe

you
will bribe

they
will bribe

Tương lại tiếp diễn

I
will be bribing

you
will be bribing

he/she/it
will be bribing

we
will be bribing

you
will be bribing

they
will be bribing

Tương lại hoàn thành

I
will have bribed

you
will have bribed

he/she/it
will have bribed

we
will have bribed

you
will have bribed

they
will have bribed

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been bribing

you
will have been bribing

he/she/it
will have been bribing

we
will have been bribing

you
will have been bribing

they
will have been bribing

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.