Ax

Chia đông từ “ax” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ ax. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to ax

Quá khứ đơn
  • axed

Quá khứ phân từ
  • axed

Trần thuật

Thì hiện tại

I
ax

you
ax

he/she/it
axes

we
ax

you
ax

they
ax

Thì hiện tại continuous

I
am axing

you
are axing

he/she/it
is axing

we
are axing

you
are axing

they
are axing

Quá khứ đơn

I
axed

you
axed

he/she/it
axed

we
axed

you
axed

they
axed

Quá khứ tiếp diễn

I
was axing

you
were axing

he/she/it
was axing

we
were axing

you
were axing

they
were axing

Hiện tại hoàn thành

I
have axed

you
have axed

he/she/it
has axed

we
have axed

you
have axed

they
have axed

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been axing

you
have been axing

he/she/it
has been axing

we
have been axing

you
have been axing

they
have been axing

Quá khứ hoàn thành

I
had axed

you
had axed

he/she/it
had axed

we
had axed

you
had axed

they
had axed

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been axing

you
had been axing

he/she/it
had been axing

we
had been axing

you
had been axing

they
had been axing

Tương lại đơn

I
will ax

you
will ax

he/she/it
will ax

we
will ax

you
will ax

they
will ax

Tương lại tiếp diễn

I
will be axing

you
will be axing

he/she/it
will be axing

we
will be axing

you
will be axing

they
will be axing

Tương lại hoàn thành

I
will have axed

you
will have axed

he/she/it
will have axed

we
will have axed

you
will have axed

they
will have axed

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been axing

you
will have been axing

he/she/it
will have been axing

we
will have been axing

you
will have been axing

they
will have been axing

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.