Acquit

Chia đông từ “acquit” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ acquit. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to acquit

Quá khứ đơn
  • acquitted

Quá khứ phân từ
  • acquitted

Trần thuật

Thì hiện tại

I
acquit

you
acquit

he/she/it
acquits

we
acquit

you
acquit

they
acquit

Thì hiện tại continuous

I
am acquitting

you
are acquitting

he/she/it
is acquitting

we
are acquitting

you
are acquitting

they
are acquitting

Quá khứ đơn

I
acquitted

you
acquitted

he/she/it
acquitted

we
acquitted

you
acquitted

they
acquitted

Quá khứ tiếp diễn

I
was acquitting

you
were acquitting

he/she/it
was acquitting

we
were acquitting

you
were acquitting

they
were acquitting

Hiện tại hoàn thành

I
have acquitted

you
have acquitted

he/she/it
has acquitted

we
have acquitted

you
have acquitted

they
have acquitted

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been acquitting

you
have been acquitting

he/she/it
has been acquitting

we
have been acquitting

you
have been acquitting

they
have been acquitting

Quá khứ hoàn thành

I
had acquitted

you
had acquitted

he/she/it
had acquitted

we
had acquitted

you
had acquitted

they
had acquitted

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been acquitting

you
had been acquitting

he/she/it
had been acquitting

we
had been acquitting

you
had been acquitting

they
had been acquitting

Tương lại đơn

I
will acquit

you
will acquit

he/she/it
will acquit

we
will acquit

you
will acquit

they
will acquit

Tương lại tiếp diễn

I
will be acquitting

you
will be acquitting

he/she/it
will be acquitting

we
will be acquitting

you
will be acquitting

they
will be acquitting

Tương lại hoàn thành

I
will have acquitted

you
will have acquitted

he/she/it
will have acquitted

we
will have acquitted

you
will have acquitted

they
will have acquitted

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been acquitting

you
will have been acquitting

he/she/it
will have been acquitting

we
will have been acquitting

you
will have been acquitting

they
will have been acquitting

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.