Warp

Chia đông từ “warp” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ warp. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to warp

Quá khứ đơn
  • warped

Quá khứ phân từ
  • warped

Trần thuật

Thì hiện tại

I
warp

you
warp

he/she/it
warps

we
warp

you
warp

they
warp

Thì hiện tại continuous

I
am warping

you
are warping

he/she/it
is warping

we
are warping

you
are warping

they
are warping

Quá khứ đơn

I
warped

you
warped

he/she/it
warped

we
warped

you
warped

they
warped

Quá khứ tiếp diễn

I
was warping

you
were warping

he/she/it
was warping

we
were warping

you
were warping

they
were warping

Hiện tại hoàn thành

I
have warped

you
have warped

he/she/it
has warped

we
have warped

you
have warped

they
have warped

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been warping

you
have been warping

he/she/it
has been warping

we
have been warping

you
have been warping

they
have been warping

Quá khứ hoàn thành

I
had warped

you
had warped

he/she/it
had warped

we
had warped

you
had warped

they
had warped

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been warping

you
had been warping

he/she/it
had been warping

we
had been warping

you
had been warping

they
had been warping

Tương lại đơn

I
will warp

you
will warp

he/she/it
will warp

we
will warp

you
will warp

they
will warp

Tương lại tiếp diễn

I
will be warping

you
will be warping

he/she/it
will be warping

we
will be warping

you
will be warping

they
will be warping

Tương lại hoàn thành

I
will have warped

you
will have warped

he/she/it
will have warped

we
will have warped

you
will have warped

they
will have warped

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been warping

you
will have been warping

he/she/it
will have been warping

we
will have been warping

you
will have been warping

they
will have been warping

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.