Wage

Chia đông từ “wage” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ wage. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to wage

Quá khứ đơn
  • waged

Quá khứ phân từ
  • waged

Trần thuật

Thì hiện tại

I
wage

you
wage

he/she/it
wages

we
wage

you
wage

they
wage

Thì hiện tại continuous

I
am waging

you
are waging

he/she/it
is waging

we
are waging

you
are waging

they
are waging

Quá khứ đơn

I
waged

you
waged

he/she/it
waged

we
waged

you
waged

they
waged

Quá khứ tiếp diễn

I
was waging

you
were waging

he/she/it
was waging

we
were waging

you
were waging

they
were waging

Hiện tại hoàn thành

I
have waged

you
have waged

he/she/it
has waged

we
have waged

you
have waged

they
have waged

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been waging

you
have been waging

he/she/it
has been waging

we
have been waging

you
have been waging

they
have been waging

Quá khứ hoàn thành

I
had waged

you
had waged

he/she/it
had waged

we
had waged

you
had waged

they
had waged

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been waging

you
had been waging

he/she/it
had been waging

we
had been waging

you
had been waging

they
had been waging

Tương lại đơn

I
will wage

you
will wage

he/she/it
will wage

we
will wage

you
will wage

they
will wage

Tương lại tiếp diễn

I
will be waging

you
will be waging

he/she/it
will be waging

we
will be waging

you
will be waging

they
will be waging

Tương lại hoàn thành

I
will have waged

you
will have waged

he/she/it
will have waged

we
will have waged

you
will have waged

they
will have waged

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been waging

you
will have been waging

he/she/it
will have been waging

we
will have been waging

you
will have been waging

they
will have been waging

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.