Chia đông từ “hunt” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ hunt. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to hunt
Quá khứ đơn
- hunted
Quá khứ phân từ
- hunted
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to hunt”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
hunt
you
hunt
he/she/it
hunts
we
hunt
you
hunt
they
hunt
Thì hiện tại continuous
I
am hunting
you
are hunting
he/she/it
is hunting
we
are hunting
you
are hunting
they
are hunting
Quá khứ đơn
I
hunted
you
hunted
he/she/it
hunted
we
hunted
you
hunted
they
hunted
Quá khứ tiếp diễn
I
was hunting
you
were hunting
he/she/it
was hunting
we
were hunting
you
were hunting
they
were hunting
Hiện tại hoàn thành
I
have hunted
you
have hunted
he/she/it
has hunted
we
have hunted
you
have hunted
they
have hunted
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been hunting
you
have been hunting
he/she/it
has been hunting
we
have been hunting
you
have been hunting
they
have been hunting
Quá khứ hoàn thành
I
had hunted
you
had hunted
he/she/it
had hunted
we
had hunted
you
had hunted
they
had hunted
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been hunting
you
had been hunting
he/she/it
had been hunting
we
had been hunting
you
had been hunting
they
had been hunting
Tương lại đơn
I
will hunt
you
will hunt
he/she/it
will hunt
we
will hunt
you
will hunt
they
will hunt
Tương lại tiếp diễn
I
will be hunting
you
will be hunting
he/she/it
will be hunting
we
will be hunting
you
will be hunting
they
will be hunting
Tương lại hoàn thành
I
will have hunted
you
will have hunted
he/she/it
will have hunted
we
will have hunted
you
will have hunted
they
will have hunted
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been hunting
you
will have been hunting
he/she/it
will have been hunting
we
will have been hunting
you
will have been hunting
they
will have been hunting