Chia đông từ “grit” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ grit. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to grit
Quá khứ đơn
- gritted
Quá khứ phân từ
- gritted
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to grit”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
grit
you
grit
he/she/it
grits
we
grit
you
grit
they
grit
Thì hiện tại continuous
I
am gritting
you
are gritting
he/she/it
is gritting
we
are gritting
you
are gritting
they
are gritting
Quá khứ đơn
I
gritted
you
gritted
he/she/it
gritted
we
gritted
you
gritted
they
gritted
Quá khứ tiếp diễn
I
was gritting
you
were gritting
he/she/it
was gritting
we
were gritting
you
were gritting
they
were gritting
Hiện tại hoàn thành
I
have gritted
you
have gritted
he/she/it
has gritted
we
have gritted
you
have gritted
they
have gritted
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been gritting
you
have been gritting
he/she/it
has been gritting
we
have been gritting
you
have been gritting
they
have been gritting
Quá khứ hoàn thành
I
had gritted
you
had gritted
he/she/it
had gritted
we
had gritted
you
had gritted
they
had gritted
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been gritting
you
had been gritting
he/she/it
had been gritting
we
had been gritting
you
had been gritting
they
had been gritting
Tương lại đơn
I
will grit
you
will grit
he/she/it
will grit
we
will grit
you
will grit
they
will grit
Tương lại tiếp diễn
I
will be gritting
you
will be gritting
he/she/it
will be gritting
we
will be gritting
you
will be gritting
they
will be gritting
Tương lại hoàn thành
I
will have gritted
you
will have gritted
he/she/it
will have gritted
we
will have gritted
you
will have gritted
they
will have gritted
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been gritting
you
will have been gritting
he/she/it
will have been gritting
we
will have been gritting
you
will have been gritting
they
will have been gritting