Chia đông từ “evince” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ evince. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to evince
Quá khứ đơn
- evinced
Quá khứ phân từ
- evinced
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to evince”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
evince
you
evince
he/she/it
evinces
we
evince
you
evince
they
evince
Thì hiện tại continuous
I
am evincing
you
are evincing
he/she/it
is evincing
we
are evincing
you
are evincing
they
are evincing
Quá khứ đơn
I
evinced
you
evinced
he/she/it
evinced
we
evinced
you
evinced
they
evinced
Quá khứ tiếp diễn
I
was evincing
you
were evincing
he/she/it
was evincing
we
were evincing
you
were evincing
they
were evincing
Hiện tại hoàn thành
I
have evinced
you
have evinced
he/she/it
has evinced
we
have evinced
you
have evinced
they
have evinced
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been evincing
you
have been evincing
he/she/it
has been evincing
we
have been evincing
you
have been evincing
they
have been evincing
Quá khứ hoàn thành
I
had evinced
you
had evinced
he/she/it
had evinced
we
had evinced
you
had evinced
they
had evinced
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been evincing
you
had been evincing
he/she/it
had been evincing
we
had been evincing
you
had been evincing
they
had been evincing
Tương lại đơn
I
will evince
you
will evince
he/she/it
will evince
we
will evince
you
will evince
they
will evince
Tương lại tiếp diễn
I
will be evincing
you
will be evincing
he/she/it
will be evincing
we
will be evincing
you
will be evincing
they
will be evincing
Tương lại hoàn thành
I
will have evinced
you
will have evinced
he/she/it
will have evinced
we
will have evinced
you
will have evinced
they
will have evinced
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been evincing
you
will have been evincing
he/she/it
will have been evincing
we
will have been evincing
you
will have been evincing
they
will have been evincing