Render

Chia đông từ “render” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ render. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to render

Quá khứ đơn
  • rendered

Quá khứ phân từ
  • rendered

Trần thuật

Thì hiện tại

I
render

you
render

he/she/it
renders

we
render

you
render

they
render

Thì hiện tại continuous

I
am rendering

you
are rendering

he/she/it
is rendering

we
are rendering

you
are rendering

they
are rendering

Quá khứ đơn

I
rendered

you
rendered

he/she/it
rendered

we
rendered

you
rendered

they
rendered

Quá khứ tiếp diễn

I
was rendering

you
were rendering

he/she/it
was rendering

we
were rendering

you
were rendering

they
were rendering

Hiện tại hoàn thành

I
have rendered

you
have rendered

he/she/it
has rendered

we
have rendered

you
have rendered

they
have rendered

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been rendering

you
have been rendering

he/she/it
has been rendering

we
have been rendering

you
have been rendering

they
have been rendering

Quá khứ hoàn thành

I
had rendered

you
had rendered

he/she/it
had rendered

we
had rendered

you
had rendered

they
had rendered

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been rendering

you
had been rendering

he/she/it
had been rendering

we
had been rendering

you
had been rendering

they
had been rendering

Tương lại đơn

I
will render

you
will render

he/she/it
will render

we
will render

you
will render

they
will render

Tương lại tiếp diễn

I
will be rendering

you
will be rendering

he/she/it
will be rendering

we
will be rendering

you
will be rendering

they
will be rendering

Tương lại hoàn thành

I
will have rendered

you
will have rendered

he/she/it
will have rendered

we
will have rendered

you
will have rendered

they
will have rendered

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been rendering

you
will have been rendering

he/she/it
will have been rendering

we
will have been rendering

you
will have been rendering

they
will have been rendering

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.