Chia đông từ “quadruple” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ quadruple. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to quadruple
Quá khứ đơn
- quadrupled
Quá khứ phân từ
- quadrupled
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to quadruple”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
quadruple
you
quadruple
he/she/it
quadruples
we
quadruple
you
quadruple
they
quadruple
Thì hiện tại continuous
I
am quadrupling
you
are quadrupling
he/she/it
is quadrupling
we
are quadrupling
you
are quadrupling
they
are quadrupling
Quá khứ đơn
I
quadrupled
you
quadrupled
he/she/it
quadrupled
we
quadrupled
you
quadrupled
they
quadrupled
Quá khứ tiếp diễn
I
was quadrupling
you
were quadrupling
he/she/it
was quadrupling
we
were quadrupling
you
were quadrupling
they
were quadrupling
Hiện tại hoàn thành
I
have quadrupled
you
have quadrupled
he/she/it
has quadrupled
we
have quadrupled
you
have quadrupled
they
have quadrupled
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been quadrupling
you
have been quadrupling
he/she/it
has been quadrupling
we
have been quadrupling
you
have been quadrupling
they
have been quadrupling
Quá khứ hoàn thành
I
had quadrupled
you
had quadrupled
he/she/it
had quadrupled
we
had quadrupled
you
had quadrupled
they
had quadrupled
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been quadrupling
you
had been quadrupling
he/she/it
had been quadrupling
we
had been quadrupling
you
had been quadrupling
they
had been quadrupling
Tương lại đơn
I
will quadruple
you
will quadruple
he/she/it
will quadruple
we
will quadruple
you
will quadruple
they
will quadruple
Tương lại tiếp diễn
I
will be quadrupling
you
will be quadrupling
he/she/it
will be quadrupling
we
will be quadrupling
you
will be quadrupling
they
will be quadrupling
Tương lại hoàn thành
I
will have quadrupled
you
will have quadrupled
he/she/it
will have quadrupled
we
will have quadrupled
you
will have quadrupled
they
will have quadrupled
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been quadrupling
you
will have been quadrupling
he/she/it
will have been quadrupling
we
will have been quadrupling
you
will have been quadrupling
they
will have been quadrupling